🚕 120 từ vựng chủ đề giao thông

1. road: đường 2. traffic: giao thong 3. vehicle: phương tiện 4. roadside: lề đường 5. car hire: thuê xe 6. ring road: đường vành đai 7. petrol station: trạm bơm xăng 8. kerb: mép vỉa hè 9. road sign: biển chỉ … Continue reading 🚕 120 từ vựng chủ đề giao thông